Tổng hợp các thuật ngữ xuất nhập khẩu (Logistics) mới nhất 2022 | ALS

Trong quá trình học tập hay làm việc chắc hẳn chúng ta sẽ không ít lần bắt gặp những thuật ngữ xuất nhập khẩu.

Để giúp các bạn sinh viên ngành Logistics hay các anh/chị/em trong ngành cập nhật và tra cứu các thuật ngữ này nhanh chóng và chính xác nhất, ALS đã lọc và tổng hợp thành bài viết dưới đây.

Những thuật ngữ được liệt kê trong bài viết này gần như bao trùm đầy đủ các hoạt động Logistics xuất/nhập khẩu có thể có. Để tra cứu nhanh, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + “Cụm từ thuật ngữ cần tra cứu” + Enter để tìm kiếm.

1. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan chứng từ xuất nhập khẩu

  • Export: xuất khẩu hàng hóa
  • Exporter: người xuất khẩu hàng hóa (người bán)
  • Import: nhập khẩu hàng hóa
  • Importer: người nhập khẩu hàng hóa (người mua)
  • Customer: khách hàng
  • Consumer: người tiêu dùng cuối
  • Exclusive Distributor: đơn vị phân phối độc quyền
  • Sole Agent: đại lý độc quyền
  • Manufacturer: nhà sản xuất (nhà máy)
  • Producer: đơn vị sản xuất
  • Supplier: đơn vị cung cấp
  • ODM (Original Designs Manufacturer): đơn vị thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • OEM (Original Equipment Manufacturer): đơn vị sản xuất thiết bị gốc
  • Entrusted Export/Import: Hoạt động ủy thác xuất/nhập khẩu
  • Broker: Đơn vị thực hiện các dịch vụ trung gian (bán tải/cước vận tải, …)
  • Commission Based Agent: đại lý trung gian (nhận hoa hồng)
  • Export - Import Process: quy trình xuất nhập khẩu
  • Export - Import Procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  • Export/Import Policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
  • Temporary Import/Re - Export: hoạt động tạm nhập - tái xuất
  • Temporary Export/Re - Import: hoạt động tạm xuất - tái nhập
  • Processing: hoạt động sản xuất/gia công
  • Processing Zone: khu chế xuất
  • Export/Import License: giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Customs: hải quan
  • Customs Broker: đại lý hải quan
  • Customs Clearance: hoạt động thông quan
  • Customs Declaration:  khai báo hải quan
  • Customs Declaration Form: Tờ khai hải quan
  • Tax (Tariff/Duty): thuế
  • VAT (Value Added Tax): thuế giá trị gia tăng
  • GST (Goods and Service Tax): thuế giá trị gia tăng (ở nước ngoài)
  • Special Consumption Tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Plant Protection Department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
  • Merchandise: hàng hóa mua bán (nói chung)
  • Franchise: nhượng quyền
  • Quota: hạn ngạch xuất nhập khẩu
  • Outsourcing: hoạt động thuê ngoài (dịch vụ)
  • Warehousing: hoạt động kho bãi (nói chung)
  • Outbound: hàng xuất
  • Inbound: hàng nhập
  • Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm (HS Code): hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa
  • WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
  • GSTP (Global System of Trade Preferences): hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
  • GSP – Generalized System Prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
  • Supply Chain: Chuỗi cung ứng
  • Trade balance: cán cân thương mại
  • Retailer: nhà bán lẻ
  • Wholesaler: nhà bán buôn
  • Frontier: biên giới
  • Border Gate: cửa khẩu
  • On - Spot Export/Import: xuất nhập khẩu tại chỗ
  • Non - Tariff Zones: khu phi thuế quan
  • Duty - Free Shop: cửa hàng miễn thuế
  • Auction: Đấu giá hàng hóa
  • Bonded Warehouse: Kho ngoại quan hàng hóa
  • International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
  • Exporting Country: nước xuất khẩu hàng hóa
  • Importing Country: nước nhập khẩu hàng hóa
  • Export - Import Turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa
  • Quality Assurance and Testing Center 1 – 2 - 3: trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 – 2 - 3
  • Documentation Staff: nhân viên xử lý chứng từ
  • Logistics Coodinator: nhân viên điều phối/khai thác
  • Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng
  • Operations Staff: nhân viên hiện trường (khai thác)
  • National Single Window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
  • VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System): Hệ thống quản lý hải quan thông minh
  • Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
  • Export Import Executive: nhân viên xuất nhập khẩu hàng hóa
  • Shipping Lines: hãng tàu vận tải

2. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động vận tải Logistics

  • NVOCC (Non Vessel Operating Common Carrier): nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  • Airlines: hãng máy bay
  • Flight No: số chuyến bay
  • Voyage No: số chuyến tàu
  • Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  • Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  • Freight: cước vận tải
  • Air freight: cước hàng không (vận tải đường hàng không)
  • Ocean Freight (O/F): cước biển (vận tải đường biển)
  • Addtional Cost = Sur - Charges: phụ phí thêm
  • Local Charges: phí địa phương
  • Delivery order: lệnh giao hàng
  • Terminal Handling Charge (THC): phí xử lý hàng tại các cảng
  • Handling Fee: phí làm hàng
  • Seal: chì (niêm phong)
  • Documentations Fee: phí vận đơn (chứng từ)
  • Place of Receipt: địa điểm nhận hàng
  • Place of Delivery/Final Destination: nơi giao hàng cuối cùng
  • Port of Loading/Airport of Loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  • Port of Discharge/Airport of Discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  • Port of Transit: cảng chuyển tải (trung chuyển)
  • On Board Notations (OBN): ghi chú lên tàu
  • Shipper: người gửi hàng
  • Consignee: người nhận hàng
  • Notify Party: bên nhận thông báo
  • Order Party: bên gửi yêu cầu
  • Marks and Number: kí hiệu và số
  • Multimodal Transportation/Combined Transporation: vận tải đa phương thức
  • Description of Package and Goods: mô tả kiện và hàng hóa
  • Transhipment: chuyển tải
  • Consignment: lô hàng
  • Partial Shipment: giao hàng từng phần
  • Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  • Airway: đường hàng không
  • Seaway: đường biển
  • Road: vận tải đường bộ
  • Railway: vận tải đường sắt
  • Pipelines: đường ống
  • Inland Waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  • Endorsement: ký hậu
  • To Order: giao hàng theo lệnh
  • FCL (Full Container Load): vận tải hàng nguyên container
  • LCL (Less Than Container Load): hàng lẻ (gom nhiều hàng lẻ vào 1 container)
  • FTL (Full Truck Load): Hàng giao nguyên xe tải
  • Less Than Truck Load (LTL): Vận tải hàng lẻ (không nguyên chuyến xe tải)
  • Metric Ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  • Container Yard (CY): bãi container
  • CFS (Container Freight Station): địa điểm khai thác hàng lẻ, đóng/ghép hàng hóa
  • Job Number: mã nghiệp vụ (Forwarder)
  • Freight to Collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  • Freight Prepaid: cước phí trả trước
  • Freight Payable at: cước phí thanh toán tại
  • Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  • Freight as Arranged: cước phí theo thỏa thuận
  • Said to Contain (STC): kê khai gồm có
  • Shipper’s Load and Count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  • Gross Weight: trọng lượng tổng ca bi
  • Lashing: chằng (để cố định kiện hàng)
  • Volume Weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • As Carrier: người chuyên chở
  • As Agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  • Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  • Liner: tàu chợ
  • Voyage: tàu chuyến
  • Bulk Vessel: tàu rời
  • Charter Party: vận đơn thuê tàu chuyến
  • Detention: phí lưu container tại kho riêng
  • Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
  • Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  • Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  • Ship Rail: lan can tàu
  • Transit Time: thời gian trung chuyển
  • Departure Date: ngày khởi hành
  • Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  • Connection Vessel/Feeder Vessel: tàu nối hàng
  • Shipped on Board: giao hàng lên tàu
  • Full Set of Original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  • Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  • House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Forwarder)
  • Back Date BL: vận đơn kí lùi ngày
  • Open - Top Container (OT): container mở nóc (hở nóc), thường như container có phủ bạt che
  • Flat Rack (FR) = Platform Container: cont mặt bằng
  • Refered Container (RF) = Thermal Container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  • General Purpose Container (GP): cont bách hóa (thường)
  • High Cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
  • Tare: trọng lượng vỏ cont
  • Cu - Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  • Verified Gross Mass Weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàn
  • Safety of Life at Sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
  • Container Packing List: danh sách container lên tàu
  • Means of Conveyance:  phương tiện vận tải
  • Place and Date of Issue: ngày và nơi phát hành
  • Inland Haulauge Charge (IHC) = Trucking: phí vận tải nội địa
  • Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  • Forklift: xe nâng
  • Closing Time = Cut-off time: giờ cắt chuyến (thường nói về thời gian cắt ở các địa điểm, hàng hóa cần ở những địa điểm này trước thời điểm Cut Off Time để kịp chuyến bay/tàu).
  • Estimated Time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  • Estimated Time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  • Omit: tàu không cập cảng
  • Roll: nhỡ tàu
  • Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  • Shipment terms: điều khoản giao hàng
  • Nominated: hàng chỉ định
  • Volume: số lượng hàng book (vận tải)
  • Laytime: thời gian dỡ hàng
  • Freight note: ghi chú cước
  • Bulk container: container hàng rời
  • Ship’s owner: chủ tàu
  • Payload = Net Weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  • On Deck: trên boong, lên boong tàu
  • Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
  • Shipping Marks: ký mã hiệu
  • Merchant: thương nhân
  • Straight BL: vận đơn đích danh
  • Bearer BL: vận đơn vô danh
  • Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo >< (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  • Straight BL: vận đơn đích danh
  • Through BL: vận đơn chở suốt
  • Negotiable: chuyển nhượng được
  • Non - Negotiable: không chuyển nhượng được
  • Port - Port: giao từ cảng đến cảng
  • Door - Door: giao từ kho đến kho
  • Service Type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  • Service Mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  • Charterer: người thuê tàu
  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Bulk Cargo: Hàng rời
  • Multimodal/Combined Transport Operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  • Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  • Consigned to Order of = Consignee: người nhận hàng
  • Container Ship: Tàu container
  • Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu
  • Twenty Feet Equivalent Unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot
  • Dangerous Goods: Hàng hóa nguy hiểm
  • Pick up Charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
  • Security Charge: phí an ninh (thường hàng air)
  • International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế
  • Laydays or Laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  • Said to Weight: Trọng lượng khai báo
  • Said to Contain: Được nói là gồm có
  • Terminal: bến
  • Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  • Transit Time: Thời gian trung chuyển
  • Notice of Readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  • Inland Clearance/Container Deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  • Hazardous Goods: hàng nguy hiểm
  • Dangerous Goods Note: ghi chú hàng nguy hiểm
  • Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  • Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
  • Container: công-te-nơ chứa hàng
  • Stowage: xếp hàng
  • Trimming: san, cào hàng
  • Crane/Tackle: cần cẩu
  • Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
  • EXW (Ex-Works): Giao hàng tại xưởng
  • FCA (Free Carrier): Giao hàng cho người chuyên chở
  • FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu
  • FOB (Free On Board): Giao hàng lên tàu
  • CFR (Cost and Freight): Tiền hàng và cước phí
  • CIF (Cost, Insurance and Freight): Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
  • CIF Afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  • CPT (Carriage Paid to): Cước phí trả tới
  • CIP (Carriage &Insurance Paid to): Cước phí, bảo hiểm trả tới
  • DAP (Delivered at Place): Giao tại nơi đến
  • DAT (Delivered at Terminal): Giao hàng tại bến
  • DDP (Delivered Duty Paid): Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  • Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
  • Delivered Duty Unpaid (DDU): Giao hàng chưa nộp thuế
  • Cost: chi phí
  • Risk: rủi ro
  • Freighter: máy bay chở hàng
  • Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  • Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
  • Seaport: cảng biển
  • Airport: sân bay
  • Handle: làm hàng
  • In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  • Hub: bến trung chuyển
  • Oversize: quá khổ
  • Overweight: quá tải
  • Pre - Carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  • Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  • On - Carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  • Intermodal: Vận tải kết hợp
  • Trailer: xe mooc
  • Clean: hoàn hảo
  • Place of Return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  • Dimension: kích thước
  • Tonnage: Dung tích của một tàu
  • Deadweight (DWT): Trọng tải tàu
  • FIATA (International Federation of Freight Forwarders Associations): Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  • IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  • Net weight: khối lượng tịnh
  • Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  • Equipment: thiết bị (ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  • Empty Container: container rỗng
  • Container Condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  • DC (Dried Container): container hàng khô
  • Weather Working Day: ngày làm việc thời tiết tốt
  • Customary Quick Dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  • Laycan: thời gian tàu đến cảng
  • Full Vessel’s Capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  • Weather in Berth or Not (WIBON): thời tiết xấu
  • Proof Read Copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  • Free in (FI): miễn xếp
  • Free out (FO): miễn dỡ
  • Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  • Free in and Out Stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  • Shipped in Apparent Good Order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  • Laden on Board: đã bốc hàng lên tàu
  • Clean on Board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  • BL Draft: vận đơn nháp
  • BL Revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  • Shipping Agent: đại lý hãng tàu biển
  • Shipping Note: Phiếu gửi hàng
  • Stowage Plan: Sơ đồ xếp hàng
  • Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  • International Ship and Port Securiry Charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  • Amendment Fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  • AMS (Advanced Manifest System Fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu (USA, Canada)
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu (cho tuyến Châu Âu)
  • FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  • Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  • Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm.
  • CIC (Container Imbalance Charge): phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  • GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  • PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • Free time = Combined Free Days Demurrage & Detention: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  • Phí AFR (Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR)): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  • Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  • Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  • PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  • X - Ray Charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  • Labor Fee: Phí nhân công
  • International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  • Estimated Schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  • Ship Flag: cờ tàu
  • WeightCharge = Chargeable Weight
  • Chargeable Weight: trọng lượng tính cước
  • Tracking and Tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  • Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

3. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến chứng từ gửi hàng

  • Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
  • Telex fee: phí điện giải phóng hàng
  • Airway bill: Vận đơn hàng không
  • Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
  • House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
  • Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
  • Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
  • Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
  • Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
  • Ocean Bill of Lading = BL
  • Marine Bill of Lading = BL
  • Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  • Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
  • Railway bill: Vận đơn đường sắt
  • Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
  • Bill of truck: Vận đơn ô tô
  • Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
  • Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
  • Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
  • Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
  • Purchase order: đơn đặt hàng
  • Delivery order: lệnh giao hàng
  • Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
  • Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  • Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
  • Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
  • Final invoice: Hóa đơn chính thức
  • Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
  • Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
  • Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
  • Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
  • Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  • Notice of arrival = Arrival notice
  • Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
  • Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  • Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
  • Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
  • Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
  • Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
  • Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
  • Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
  • Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
  • Back-to-back CO: CO giáp lưng
  • Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
  • Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
  • Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
  • Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
  • CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
  • CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
  • CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
  • Issue retroactively: CO cấp sau
  • Accumulation:  xuất xứ cộng gộp
  • De minimis: tiêu chí De Minimis
  • Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
  • Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
  • Partial cumulation: cộng gộp từng phần
  • Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
  • Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
  • Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
  • Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
  • Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
  • Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
  • Production List: danh sách quy trình sản xuất
  • Inspection report: biên bản giám định
  • Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
  • Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
  • Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
  • Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
  • Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
  • Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Certificate of sanitary = Certificate of health
  • Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
  • Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
  • Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
  • Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
  • Packing list: phiếu đóng gói
  • Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
  • Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
  • Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
  • List of containers: danh sách container
  • Debit note: giấy báo nợ
  • Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
  • Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
  • Letter of guarantee: Thư đảm bảo
  • Letter of indemnity: Thư cam kết
  • Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
  • Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
  • Statement of fact (SOF): biên bản làm hàn
  • Tally sheet: biên bản kiểm đếm
  • Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
  • International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
  • Survey report: biên bản giám định
  • Laycan: thời gian tàu đến cảng
  • Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiế
  • Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
  • Shipping documents: chứng từ giao hàng
  • Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
  • Consignment note: giấy gửi hàng
  • Pre - alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
  • Certificate of inspection: chứng nhận giám định
  • Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
  • Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
  • Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
  • Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
  • Balance of materials: bảng cân đối định mức

4. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động thanh toán quốc tế

  • Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
  • Cash: tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
  • Honour = payment: sự thanh toán
  • Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
  • Open-account: ghi sổ
  • Letter of credit: thư tín dụng
  • Reference no: số tham chiếu
  • Documentary credit: tín dụng chứng từ
  • Collection: Nhờ thu
  • Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
  • Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  • Financial documents: chứng từ tài chính
  • Commercial documents: chứng từ thương mại
  • D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
  • D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
  • Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  • Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
  • Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  • Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
  • Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  • Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  • Stand by letter of credit: LC dự phòng
  • Beneficiary: người thụ hưởng
  • Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  • Accountee = Applicant
  • Applicant bank: ngân hàng yêu cầu phát hành
  • Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
  • Drafts: hối phiếu
  • Bill of exchange: hối phiếu
  • UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhấ về tín dụng chứng từ
  • ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  • Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
  • Collecting bank: ngân hàng thu hộ
  • Paying bank: ngân hàng trả tiền
  • Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
  • Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  • Nominated Bank: Ngân hàng được chỉ định
  • Credit: tín dụng
  • Presentation: xuất trình
  • Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  • Remittance: chuyển tiền
  • Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  • Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
  • Telegraphic transfer reimbursement (TTR): hoan tra tien bang dien
  • Deposit: tiền đặt cọc
  • Advance = Deposit
  • Down payment = Deposit
  • Period of presentation: thời hạn xuất trình
  • Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
  • Drawer: người kí phát hối phiếu
  • Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  • Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  • Defered LC: thư tín dụng trả chậm
  • Usance LC = Defered LC
  • LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
  • The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  • LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
  • Maximum credit amount: giá trị tối đa của  tín dụng
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  • Discrepancy: bất đồng chứng từ
  • Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
  • Exchange rate: tỷ giá
  • Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)
  • Message Type (MT): mã lệnh
  • Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
  • Available with…: được thanh toán tại…
  • Blank endorsed: ký hậu để trống
  • Endorsement: ký hậu
  • Account: tài khoản
  • Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
  • International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
  • Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  • Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  • Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  • Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  • Undertaking: cam kết
  • Disclaimer: miễn trách
  • Charges: chi phí ngân hàng
  • Intermediary bank: ngân hàng trung gian
  • Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  • Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  • Promissory note: kỳ phiếu
  • Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  • Cheque: séc
  • Tolerance: dung sai
  • Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
  • Correction: các sửa đổi
  • Issuer: người phát hành
  • Mispelling: lỗi chính tả
  • Typing errors: lỗi đánh máy
  • Originals: bản gốc
  • Duplicate: hai bản gốc như nhau
  • Triplicate: ba bản gốc như nhau
  • Quadricate: bốn bản gốc như nhau
  • Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
  • First original: bản gốc đầu tiên
  • Second original: bản gốc thứ hai
  • Third original: bản gốc thứ ba
  • Copy: bản sao
  • International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  • Shipment period: thời hạn giao hàng
  • Dispatch: gửi hàng
  • Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
  • Comply with: tuân theo
  • Field: trường (thông tin)
  • Drawing: việc ký phát
  • Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
  • Currency code: mã đồng tiền
  • Sender: người gửi (điện)
  • Receiver: người nhận (điện)
  • Value Date: ngày giá trị
  • Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
  • Instruction: sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
  • Transfer: chuyển tiền
  • Bank slip: biên lai chuyển tiền
  • Bank receipt = bank slip
  • Signed: kí (tươi)
  • Interest rate: lãi suất
  • Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
  • Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
  • Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
  • Documentary credit number: số thư tín dụng
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Abandonment: sự từ bỏ hàng
  • Particular average: Tổn thất riêng
  • General average: Tổn thất chung
  • Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  • Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

5. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động giao dịch

  • Inquiry: đơn hỏi hàng
  • Enquiry = inquiry = query
  • Purchase: mua hàng
  • Procurement: sự thu mua hàng
  • Inventory: tồn kho
  • Sales off: giảm giá
  • Free of charge (FOC)
  • Buying request = Order request = inquiry
  • Negotiate/Negotiation: đàm phán
  • Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
  • Transaction: giao dịch
  • Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
  • Co - Operate: hợp tác
  • Sign: kí kết
  • Quote: báo giá
  • Release order: đặt hàng (ai)
  • Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
  • Assurance: sự đảm bảo
  • Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
  • Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
  • Trial order: đơn đặt hàng thử
  • Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
  • Undervalue = Underbilling
  • PIC – person in contact: người liên lạc
  • Person in charge: người phụ trách
  • Quotation: báo giá
  • Offer = quotation
  • Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
  • Price list: đơn giá
  • RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
  • Requirements: yêu cầu
  • Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
  • Non-circumvention, Non - Disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  • Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  • Deal: thỏa thuận
  • Fix: chốt
  • Deduct = reduce: giảm giá
  • Bargain: mặc cả
  • Rate: tỉ lệ/mức giá
  • Throat-cut price: giá cắt cổ
  • Match: khớp được
  • Target price: giá mục tiêu
  • Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
  • Feedback: phản hồi của khách
  • Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
  • Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
  • Company Profile: hồ sơ công ty
  • Input/raw material: nguyên liệu đầu vào
  • Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
  • Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

6. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hợp đồng ngoại thương

  • Contract: Hợp đồng
  • Purchase contract: hợp đồng mua hàng
  • Sale Contract: hợp đồng mua bán
  • Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
  • Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
  • Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
  • Come into effect/come into force: có hiệu lực
  • Article: điều khoản
  • Validity: thời gian hiệu lực
  • Authenticated: xác nhận (bởi ai/đơn vị nào)
  • Goods description: mô tả hàng hóa
  • Commodity = Goods description
  • Items: hàng hóa
  • Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
  • Cargo Terminal: Nhà ga hàng hóa
  • Off - Airport Cargo Terminal: Nhà ga hàng hóa kéo dài
  • Quantity: số lượng
  • Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
  • Documents required: chứng từ yêu cầu
  • Shipping documents: chứng từ giao hang
  • Terms of payment: điều kiện thanh toán
  • Unit price: đơn giá
  • Amount: giá trị hợp đồng
  • Grand amount: tổng giá trị
  • Settlement: thanh toán
  • Delivery time: thời gian giao hàng
  • Institute cargo clause A/B/C: điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
  • Lead time: thời gian làm hàng
  • Packing/packaging: bao bì, đóng gói
  • Standard packing:  đóng gói tiêu chuẩn
  • Arbitration: điều khoản trọng tài
  • Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
  • Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
  • Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
  • Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
  • Terms of test running: điều khoản chạy thử
  • Model number: số mã/mẫu hàng
  • Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
  • Dispute: tranh cãi
  • Liability: trách nhiệm
  • On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  • Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
  • Dosage: liều lượng
  • Penalty: điều khoản phạt
  • Claims: Khiếu nại
  • Disclaimer: sự miễn trách
  • Act of God = ForceMmajeure: bất khả kháng
  • Inspection: giám định
  • Subject to: tuân thủ theo
  • Brandnew: mới hoàn toàn
  • General Conditions: các điều khoản chung
  • Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
  • Signature: chữ kí
  • Stamp: đóng dấu
  • In Seaworthy Cartons Packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
  • Date of Manufacturing:  ngày sản xuất
  • Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
  • Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
  • Outer Packing: đóng gói bên ngoài
  • Cbm - Cubic Meter (M3): mét khối
  • Case: thùng, sọt
  • Jar: chum
  • Box: hộp
  • Bag: túi
  • Basket: rổ, thùng
  • Drum: thùng (áp dụng đựng rượu)
  • Barrel: thùng (áp dụng cho các hàng hóa như dầu, hóa chất)
  • Unit: đơn vị
  • Piece: chiếc, cái
  • Sheet: tờ, tấm
  • Pallet: pallet lưu trữ
  • Roll: cuộn
  • Bundle: bó
  • Set: bộ
  • Can: can
  • Carton: thùng carton
  • Bottle: chai
  • Bar: thanh
  • Crate: kiện hàng
  • Package: kiện hàng
  • Combo: bộ sản phẩm
  • Pair: đôi
  • Carboy: bình
  • Offset: hàng bù
  • All Risks: mọi rủi ro
  • War risk: bảo hiểm chiến tranh
  • Protest/Strike: đình công
  • Processing Contract: hợp đồng gia công
  • Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/sản xuất xuất khẩu)
  • FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng sản xuất xuất khẩu)
  • Free of Charge (FOC): hàng miễn cước
  • Compensation: đền bù, bồi thường

Hy vọng bài viết sẽ giúp ích nhiều cho quý khách trong việc tra cứu các thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến. Nếu có những thắc mắc cần tư vấn về các kiến thức, khái niệm hay dịch vụ về xuất nhập khẩu, đừng ngận ngại liên hệ ngay với các chuyên gia của chúng tôi để nhận được hỗ trợ sớm nhất.

(Bài viết này được tổng hợp từ nhiều nguồn website, dichvuhaiquan, Wikipedia. Chi tiết định nghĩa từng khái niệm, bạn đọc có thể tham khảo thêm từ những nguồn này).